Thông tin khác

Phân vùng tưới 

Phân vùng tưới 

14/08/2014

Tổng số có 92 vùng tưới với tổng diện tích vùng tưới là 27.589,04 ha , trong đó

Phân vùng tiêu

Phân vùng tiêu

14/08/2014

Tổng số có 27 vùng tiêu = 60.574 ha, trong đó:

Quy trình vận hành điều tiết Hồ chứa nước Miễu - Huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội

Quy trình vận hành điều tiết Hồ chứa nước Miễu - Huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội

01/08/2014

Quyết định số 517/QĐ-SNN ngày 27 tháng 3 năm 2013 của Sở NN&PTNT về việc ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa nước Miễu, huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội.

Quy trình vận hành điều tiết Hồ chứa nước Văn Sơn - Huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội

01/08/2014

Quyết định số 520/QĐ-SNN ngày 27 tháng 3 năm 2013 của Sở NN&PTNT về việc ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa nước Văn Sơn, huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội.

Quy trình vận hành điều tiết Hồ chứa nước Đồng Sương - Huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội

01/08/2014

Quyết định số 515/QĐ-SNN ngày 27 tháng 3 năm 2013 của Sở NN&PTNT về việc ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa nước Đồng Sương, huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội.

Quy trình vận hành điều tiết Hồ chứa nước Quan Sơn - Huyện Mỹ Đức - Thành phố Hà Nội

01/08/2014

Quyết định số 519/QĐ-SNN ngày 27 tháng 3 năm 2013 của Sở NN&PTNT về việc ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa nước Quan Sơn, huyện Mỹ Đức - Thành phố Hà Nội.

Các tuyến Sông ảnh hưởng tới việc phục vụ sản xuất trên địa bàn Công ty ĐTPTTL Sông Đáy

02/07/2014

Lưu vực Công ty phục vụ chịu ảnh hưởng trực tiếp của 5 con sông chính bao gồm: Sông Hồng, Sông Đáy, Sông Nhuệ, Sông Bùi và Sông Mỹ Hà.

Các Hồ chứa thuộc Công ty ĐTPT thủy lợi Sông Đáy quản lý

02/07/2014

Công ty hiện đang quản lý 4 hồ chứa thuộc địa bàn hai huyện là Chương Mỹ và Mỹ Đức, có tổng dung tích 31,9 triệu m3 nước.

Hệ thống trạm bơm Công ty ĐTPT thủy lợi Sông Đáy quản lý

02/07/2014

TỔNG HỢP TRẠM BƠM DO CÔNG TY ĐTPT THỦY LỢI SÔNG ĐÁY QUẢN LÝ TT TÊN XÍ NGHIỆP/TRẠM BƠM TỔNG SỐ TRẠM BƠM TB CỐ ĐỊNH TB DÃ CHIẾN TỔNG SỐ MÁY BƠM MÁY CỐ ĐỊNH MÁY DÃ CHIẾN DIỆN TÍCH TƯỚI  (ha) DIỆN TÍCH TIÊU (ha) TỔNG CÔNG SUẤT Đ/C (KW) TỔNG LƯU LƯỢNG (m3/h) GHI CHÚ * Toàn công ty 164 125 39 718 614 104 41.847 50.158 38.428 1.611.240     TBTưới 74 41 33 228 133 95 35.758 - 9.896 329.940     TB Tiêu 55 51 4 287 282 5 - 32.708 19.129 889.600     TB Tưới tiêu KH 35 34 1 204 203 1 6.088 17.450 9.403 391.700   I Đan Hoài 19 18 1 143 113 30 16.876 7.045 5.790 239.400     TBTưới 6 5 1 52 22 30 15.757 - 2.551 89.800     TB Tiêu 5 5 - 25 25 - - 2.277 881 44.800     TB Tưới tiêu KH 8 8 - 66 66 - 1.119 4.768 2.358 104.800   II La Khê 58 40 18 222 175 47 15.460 16.446 12.421 432.300     TB Tưới 26 9 17 71 27 44 12.634 - 3.873 127.600     TB Tiêu 17 16 1 95 92 3 - 10.343 5.906 208.300     TB Tưới tiêu KH 15 15 - 56 56 - 2.826 6.103 2.642 96.400   III Chương Mỹ 37 35 2 162 160 2 5.888 10.535 10.069 486.540     TB Tưới 19 19 - 54 54 - 4.446 - 1.785 60.740     TB Tiêu 15 13 2 89 87 2   9.747 7.637 399.300     TB Tưới tiêu KH 3 3 - 19 19 - 1.442 787 647 26.500   IV Mỹ Đức 50 32 18 191 166 25 3.623 16.132 10.148 453.000     TB Tưới 23 8 15 51 30 21 2.921   1.687 51.800     TB Tiêu 18 16 2 77 74 3   10.341 4.705 237.200     TB Tưới tiêu KH 9 8 1 63 62 1 701 5.791 3.756 164.000  

Tin khác