Tổng số có 92 vùng tưới với tổng diện tích vùng tưới là 27.589,04 ha , trong đó
Tổng số có 27 vùng tiêu = 60.574 ha, trong đó:
Quyết định số 517/QĐ-SNN ngày 27 tháng 3 năm 2013 của Sở NN&PTNT về việc ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa nước Miễu, huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội.
Quyết định số 520/QĐ-SNN ngày 27 tháng 3 năm 2013 của Sở NN&PTNT về việc ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa nước Văn Sơn, huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội.
Quyết định số 515/QĐ-SNN ngày 27 tháng 3 năm 2013 của Sở NN&PTNT về việc ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa nước Đồng Sương, huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội.
Quyết định số 519/QĐ-SNN ngày 27 tháng 3 năm 2013 của Sở NN&PTNT về việc ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa nước Quan Sơn, huyện Mỹ Đức - Thành phố Hà Nội.
Lưu vực Công ty phục vụ chịu ảnh hưởng trực tiếp của 5 con sông chính bao gồm: Sông Hồng, Sông Đáy, Sông Nhuệ, Sông Bùi và Sông Mỹ Hà.
Công ty hiện đang quản lý 4 hồ chứa thuộc địa bàn hai huyện là Chương Mỹ và Mỹ Đức, có tổng dung tích 31,9 triệu m3 nước.
TỔNG HỢP TRẠM BƠM DO CÔNG TY ĐTPT THỦY LỢI SÔNG ĐÁY QUẢN LÝ TT TÊN XÍ NGHIỆP/TRẠM BƠM TỔNG SỐ TRẠM BƠM TB CỐ ĐỊNH TB DÃ CHIẾN TỔNG SỐ MÁY BƠM MÁY CỐ ĐỊNH MÁY DÃ CHIẾN DIỆN TÍCH TƯỚI (ha) DIỆN TÍCH TIÊU (ha) TỔNG CÔNG SUẤT Đ/C (KW) TỔNG LƯU LƯỢNG (m3/h) GHI CHÚ * Toàn công ty 164 125 39 718 614 104 41.847 50.158 38.428 1.611.240 TBTưới 74 41 33 228 133 95 35.758 - 9.896 329.940 TB Tiêu 55 51 4 287 282 5 - 32.708 19.129 889.600 TB Tưới tiêu KH 35 34 1 204 203 1 6.088 17.450 9.403 391.700 I Đan Hoài 19 18 1 143 113 30 16.876 7.045 5.790 239.400 TBTưới 6 5 1 52 22 30 15.757 - 2.551 89.800 TB Tiêu 5 5 - 25 25 - - 2.277 881 44.800 TB Tưới tiêu KH 8 8 - 66 66 - 1.119 4.768 2.358 104.800 II La Khê 58 40 18 222 175 47 15.460 16.446 12.421 432.300 TB Tưới 26 9 17 71 27 44 12.634 - 3.873 127.600 TB Tiêu 17 16 1 95 92 3 - 10.343 5.906 208.300 TB Tưới tiêu KH 15 15 - 56 56 - 2.826 6.103 2.642 96.400 III Chương Mỹ 37 35 2 162 160 2 5.888 10.535 10.069 486.540 TB Tưới 19 19 - 54 54 - 4.446 - 1.785 60.740 TB Tiêu 15 13 2 89 87 2 9.747 7.637 399.300 TB Tưới tiêu KH 3 3 - 19 19 - 1.442 787 647 26.500 IV Mỹ Đức 50 32 18 191 166 25 3.623 16.132 10.148 453.000 TB Tưới 23 8 15 51 30 21 2.921 1.687 51.800 TB Tiêu 18 16 2 77 74 3 10.341 4.705 237.200 TB Tưới tiêu KH 9 8 1 63 62 1 701 5.791 3.756 164.000